Characters remaining: 500/500
Translation

poison gas

/'pɔizn'gæs/
Academic
Friendly

Từ "poison gas" trong tiếng Anh có nghĩa "hơi độc" hoặc "khí độc". Đây loại khí gây hại cho sức khỏe con người có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong nếu hít phải.

Định nghĩa:
  • Poison gas (hơi độc, khí độc): loại khí có thể gây ra tác hại đến sức khỏe hoặc tính mạng khi tiếp xúc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "During the war, soldiers were exposed to poison gas."
    • (Trong chiến tranh, lính đã bị tiếp xúc với khí độc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The environmental agency warned that the leakage of poison gas from the factory could pose a serious threat to nearby residents."
    • (Cơ quan môi trường đã cảnh báo rằng việc rỉ khí độc từ nhà máy có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho cư dân xung quanh.)
Biến thể:
  • Chemical weapon ( khí hóa học): Một loại khí độc được sử dụng trong chiến tranh.
  • Toxic gas (khí độc hại): Cũng chỉ loại khí hại, có thể không phải chỉ trong bối cảnh chiến tranh.
Từ gần giống:
  • Fumes (khói độc): hơi khí phát sinh từ các nguồn như xe cộ hoặc nhà máy, thường không phải khí độc nhưng có thể gây hại.
  • Vapor (hơi): Thường chỉ hiện tượng hơi nước hay chất lỏng bay hơi, không nhất thiết độc hại.
Từ đồng nghĩa:
  • Poisonous gas: Tương tự như poison gas, thường dùng để mô tả khí độc hại.
  • Hazardous gas: Chỉ loại khí có thể gây nguy hiểm, không nhất thiết phải độc nhưng có thể gây ra rủi ro.
Cách sử dụng trong cụm từ (idioms, phrasal verbs):
  • To gas (ai đó): Có thể dùng để chỉ việc làm cho ai đó hít phải khí độc, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.
  • To suffer from gas exposure: Chịu đựng hậu quả từ việc tiếp xúc với khí độc.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "poison gas", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác. Trong các cuộc thảo luận về môi trường hay an toàn lao động, từ này thường được nhắc đến để cảnh báo về nguy sức khỏe.

danh từ
  1. hơi độc, khí độc

Comments and discussion on the word "poison gas"